--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kích thước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kích thước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kích thước
+ noun
measure; size; dimension
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
kích thước
:
measure; size; dimension
+
tê giác
:
rhinoceros
+
tọa độ
:
to ordinate
+
carriage-forward
:
người nhận phải trả cước
+
doubt
:
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghito have doubts about someone có ý nghi ngờ aito make doubt nghi ngờ, ngờ vựcno doubt; without doubt; beyond doubt không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắnthere is not a shadow of doubt không một chút mảy may nghi ngờ